FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milos Trifunovic

15.10.1984(40) 188cm 80Kg
ST57
RW49
CF53
RF53
CAM50
CM45
CDM39
RM48
RB38
RWB38
CB40
SW41
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
58
Nhảy
43
Khéo léo
38
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
28
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
64
Chuyền dài
33
Lực sút
60
Đánh đầu
69
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13