FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Rolon

25.3.1995(29) 178cm 74Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM52
RM52
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
51
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
42
Tranh bóng
52
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
48
Sút xoáy
40
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16