FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Brady

20.7.1995(29) 178cm 75Kg
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM20
CM22
CDM22
RM20
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK45
Sức mạnh
45
Thể lực
26
Tăng tốc
17
Tốc độ
32
Nhảy
57
Khéo léo
22
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
17
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
9
Chuyền dài
25
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
32
Phản ứng
38
Quyết đoán
22
TM phát bóng
51
TM đổ người
43
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
49