FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barrenetxea

10.1.1994(30) 179cm 75Kg
ST46
RW48
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM49
RM49
RB48
RWB48
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
47
Nhảy
59
Khéo léo
48
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
42
Tranh bóng
49
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
43
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
41
Sút xa
39
Vô-lê
24
Sút xoáy
34
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10