FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Montavez

12.3.1996(28) 163cm 70Kg
ST48
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM51
CDM42
RM55
RB43
RWB45
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
35
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
72
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
30
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
33
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
47
Lực sút
52
Đánh đầu
20
Sút xa
44
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
59
Phản ứng
50
Quyết đoán
37
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10