FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quesada

17.8.1995(29) 187cm 71Kg
ST20
RW21
CF20
RF20
CAM22
CM22
CDM22
RM21
RB21
RWB21
CB21
SW21
GK52
Sức mạnh
39
Thể lực
23
Tăng tốc
30
Tốc độ
30
Nhảy
47
Khéo léo
37
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
21
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
12
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
14
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
25
Phản ứng
48
Quyết đoán
24
TM phát bóng
47
TM đổ người
50
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
55