FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Plaza

12.8.1992(31) 172cm 64Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM52
CM52
CDM52
RM51
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
32
Tăng tốc
62
Tốc độ
53
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
65
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
44
Tranh bóng
53
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
37
Chuyền dài
61
Lực sút
49
Đánh đầu
55
Sút xa
37
Vô-lê
32
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
53
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11