FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nahuel Peralta

12.11.1991(32) 177cm 72Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM49
CDM41
RM53
RB42
RWB44
CB38
SW37
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
42
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
32
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
27
Tranh bóng
29
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
58
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
53
Phản ứng
39
Quyết đoán
33
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17