FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Humphrey

31.3.1997(27) 178cm 67Kg
ST38
RW40
CF39
RF39
CAM38
CM37
CDM40
RM41
RB44
RWB44
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
55
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
44
Rê bóng
45
Giữ bóng
38
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
27
Chuyền dài
27
Lực sút
30
Đánh đầu
45
Sút xa
27
Vô-lê
21
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
30
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
34
Phản ứng
36
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12