FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hussein Mohammed

20.4.1996(28) 180cm 75Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM39
CDM30
RM44
RB29
RWB31
CB29
SW29
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
40
Tăng tốc
52
Tốc độ
47
Nhảy
54
Khéo léo
43
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
18
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
48
Chuyền dài
37
Lực sút
47
Đánh đầu
44
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
53
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
34
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14