FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Spencer Forte

20.9.1996(28) 175cm 68Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM45
CDM44
RM48
RB45
RWB46
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
46
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
43
Rê bóng
55
Giữ bóng
48
Kèm người
44
Tranh bóng
43
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
36
Chuyền dài
44
Lực sút
48
Đánh đầu
38
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
41
Phản ứng
44
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14