FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nico Beyer

22.9.1996(28) 189cm 80Kg
ST37
RW36
CF37
RF37
CAM38
CM42
CDM49
RM38
RB47
RWB45
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
52
Tăng tốc
42
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
48
Rê bóng
32
Giữ bóng
42
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
17
Chuyền dài
40
Lực sút
40
Đánh đầu
57
Sút xa
23
Vô-lê
23
Sút xoáy
20
Đá phạt
25
Penalty
31
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14