FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Cabas

29.10.1995(28) 180cm 75Kg
ST40
RW41
CF40
RF40
CAM41
CM42
CDM45
RM43
RB46
RWB46
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
54
Khéo léo
48
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
44
Rê bóng
43
Giữ bóng
42
Kèm người
39
Tranh bóng
46
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
39
Đánh đầu
44
Sút xa
27
Vô-lê
32
Sút xoáy
41
Đá phạt
28
Penalty
42
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13