FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM20
CM21
CDM21
RM19
RB18
RWB19
CB21
SW21
GK47
Sức mạnh
53
Thể lực
26
Tăng tốc
22
Tốc độ
28
Nhảy
36
Khéo léo
38
Thăng bằng
25
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
28
Phản ứng
33
Quyết đoán
23
TM phát bóng
51
TM đổ người
48
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
48