FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Gbala

12.6.1993(31) 170cm 68Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM48
RM52
RB46
RWB47
CB44
SW43
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
46
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
39
Rê bóng
47
Giữ bóng
58
Kèm người
34
Tranh bóng
32
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
30
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15