FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Saracho

6.1.1994(30) 193cm 86Kg
ST18
RW16
CF17
RF17
CAM17
CM18
CDM19
RM17
RB18
RWB18
CB20
SW20
GK46
Sức mạnh
55
Thể lực
27
Tăng tốc
23
Tốc độ
26
Nhảy
32
Khéo léo
30
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
14
Kèm người
11
Tranh bóng
12
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
9
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
12
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
11
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
22
Phản ứng
40
Quyết đoán
21
TM phát bóng
47
TM đổ người
49
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
49