FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Lechner

12.7.1995(28) 183cm 72Kg
ST33
RW30
CF30
RF30
CAM29
CM31
CDM40
RM31
RB44
RWB42
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
42
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
46
Rê bóng
24
Giữ bóng
30
Kèm người
46
Tranh bóng
48
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
18
Chuyền dài
24
Lực sút
34
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
27
Đá phạt
24
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
19
Phản ứng
38
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12