FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabi Lopez

14.8.1992(31) 180cm 74Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM55
RM53
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
54
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
55
Sút xa
41
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16