FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafal Wolsztynski

8.12.1994(29) 180cm 70Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM44
CDM35
RM48
RB35
RWB37
CB32
SW32
GK20
Sức mạnh
47
Thể lực
49
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
49
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
20
Rê bóng
54
Giữ bóng
48
Kèm người
23
Tranh bóng
19
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
55
Chuyền dài
40
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
30
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19