FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Medina

13.7.1996(28) 169cm 66Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM50
CDM48
RM51
RB49
RWB49
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
32
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
46
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
43
Tranh bóng
43
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
36
Vô-lê
47
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14