FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Cruz

23.11.1995(28) 181cm 70Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM48
CDM43
RM52
RB43
RWB45
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
36
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
37
Penalty
58
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17