FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Vallejos

3.1.1996(28) 173cm 64Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM48
CDM42
RM51
RB43
RWB44
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
42
Tăng tốc
59
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
26
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
28
Tranh bóng
42
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
40
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20