FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Birchall

5.5.1984(40) 175cm 76Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM50
RM54
RB48
RWB50
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
35
Rê bóng
49
Giữ bóng
58
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
41
Sút xa
54
Vô-lê
41
Sút xoáy
55
Đá phạt
49
Penalty
48
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
46
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19