FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frane Cirjak

23.6.1995(29) 180cm 72Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM49
CDM44
RM50
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
41
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
46
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
43
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
36
Tranh bóng
44
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
51
Lực sút
55
Đánh đầu
37
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
35
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16