FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Diego Rojas

23.12.1992(31) 178cm 66Kg
ST62
RW62
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM42
RM61
RB46
RWB48
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
67
Tăng tốc
83
Tốc độ
81
Nhảy
67
Khéo léo
79
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
66
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
60
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
62
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
34
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11