FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Costinel Gugu

5.8.1992(32) 185cm 80Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM42
CDM52
RM41
RB52
RWB50
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
60
Khéo léo
40
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
54
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
26
Chuyền dài
44
Lực sút
37
Đánh đầu
56
Sút xa
21
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19