FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adnan Karabulut

10.7.1998(25) 190cm 72Kg
ST28
RW27
CF27
RF27
CAM26
CM27
CDM28
RM28
RB29
RWB30
CB28
SW27
GK52
Sức mạnh
61
Thể lực
50
Tăng tốc
41
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
34
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
18
Rê bóng
18
Giữ bóng
28
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
27
Đánh đầu
22
Sút xa
22
Vô-lê
17
Sút xoáy
22
Đá phạt
15
Penalty
30
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
55
Quyết đoán
22
TM phát bóng
49
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
54