FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Capello

15.6.1995(28) 185cm 78Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM25
RM25
RB27
RWB28
CB24
SW24
GK51
Sức mạnh
34
Thể lực
50
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
47
Khéo léo
32
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
17
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
19
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
17
Phản ứng
48
Quyết đoán
19
TM phát bóng
49
TM đổ người
55
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
55