FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alp Ergin

9.2.1987(37) 182cm 75Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM52
RM54
RB49
RWB50
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
48
Tăng tốc
46
Tốc độ
51
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
44
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
46
Tranh bóng
42
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
34
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18