FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miquel Parera

18.5.1996(28) 179cm 74Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM25
RM25
RB27
RWB27
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
39
Thể lực
53
Tăng tốc
37
Tốc độ
36
Nhảy
48
Khéo léo
40
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
22
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
20
Lực sút
23
Đánh đầu
19
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
29
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
53
TM đổ người
61
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
66