FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Arboleda

1.6.1997(27) 178cm 75Kg
ST36
RW41
CF38
RF38
CAM38
CM37
CDM44
RM42
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
57
Rê bóng
52
Giữ bóng
41
Kèm người
58
Tranh bóng
49
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
19
Chuyền dài
21
Lực sút
29
Đánh đầu
33
Sút xa
26
Vô-lê
24
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
30
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
30
Phản ứng
37
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13