FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clayton Lewis

12.2.1997(27) 169cm 63Kg
ST43
RW47
CF44
RF44
CAM44
CM38
CDM33
RM46
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
40
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
39
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
37
Chuyền dài
36
Lực sút
57
Đánh đầu
32
Sút xa
38
Vô-lê
44
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
34
Phản ứng
34
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18