FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moses Dyer

21.3.1997(27) 178cm 72Kg
ST46
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM46
CDM42
RM49
RB42
RWB43
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
48
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
37
Rê bóng
59
Giữ bóng
42
Kèm người
32
Tranh bóng
31
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
38
Chuyền dài
46
Lực sút
49
Đánh đầu
30
Sút xa
34
Vô-lê
34
Sút xoáy
48
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
40
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19