FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Dragonetti

21.7.1995(29) 173cm 64Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM36
CM36
CDM41
RM40
RB48
RWB47
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
30
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
48
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
58
Rê bóng
50
Giữ bóng
30
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
29
Chuyền dài
26
Lực sút
37
Đánh đầu
39
Sút xa
32
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
33
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11