FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harshae Raniga

1.10.1994(30) 174cm 70Kg
ST35
RW39
CF36
RF36
CAM38
CM39
CDM43
RM40
RB45
RWB45
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
39
Rê bóng
37
Giữ bóng
28
Kèm người
46
Tranh bóng
43
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
29
Chuyền dài
40
Lực sút
25
Đánh đầu
37
Sút xa
36
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
40
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
38
Phản ứng
46
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17