FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Higgins

27.9.1993(31) 181cm 78Kg
ST35
RW37
CF34
RF34
CAM35
CM36
CDM42
RM39
RB45
RWB45
CB45
SW44
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
43
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
44
Rê bóng
30
Giữ bóng
37
Kèm người
45
Tranh bóng
39
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
26
Chuyền dài
30
Lực sút
32
Đánh đầu
37
Sút xa
27
Vô-lê
24
Sút xoáy
48
Đá phạt
50
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
31
Phản ứng
36
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14