FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Marinovic

7.10.1991(32) 191cm 92Kg
ST27
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM28
CDM30
RM28
RB29
RWB29
CB28
SW28
GK51
Sức mạnh
69
Thể lực
55
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
53
Khéo léo
34
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
20
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
19
Chuyền dài
34
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
23
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
58
Quyết đoán
18
TM phát bóng
49
TM đổ người
60
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
51