FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuele Geria

29.7.1995(29) 190cm 81Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM25
CDM26
RM26
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK50
Sức mạnh
62
Thể lực
48
Tăng tốc
41
Tốc độ
47
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
15
Phản ứng
52
Quyết đoán
20
TM phát bóng
46
TM đổ người
52
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
50