FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Cockerline

15.11.1996(28) 188cm 64Kg
ST45
RW41
CF43
RF43
CAM41
CM39
CDM33
RM40
RB34
RWB34
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
41
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
45
Nhảy
67
Khéo léo
48
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
19
Rê bóng
38
Giữ bóng
48
Kèm người
16
Tranh bóng
26
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
43
Chuyền dài
31
Lực sút
48
Đánh đầu
60
Sút xa
42
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
21
Penalty
53
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
44
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12