FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riccardo Carroli

21.6.1996(28) 198cm 93Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM26
RM25
RB27
RWB27
CB24
SW24
GK48
Sức mạnh
36
Thể lực
51
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
22
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
27
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
19
Phản ứng
46
Quyết đoán
19
TM phát bóng
45
TM đổ người
56
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
52