FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Bohro

4.5.1997(27) 186cm 80Kg
ST36
RW38
CF36
RF36
CAM37
CM40
CDM47
RM39
RB48
RWB47
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
37
Giữ bóng
43
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
24
Chuyền dài
44
Lực sút
27
Đánh đầu
50
Sút xa
29
Vô-lê
25
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
25
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16