FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pius Dorn

24.9.1996(28) 180cm 75Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM45
CDM37
RM51
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
46
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
25
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
19
Tranh bóng
25
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
51
Chuyền dài
42
Lực sút
48
Đánh đầu
36
Sút xa
42
Vô-lê
47
Sút xoáy
47
Đá phạt
32
Penalty
49
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
44
Phản ứng
44
Quyết đoán
34
TM phát bóng
10
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10