FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Krivicic

1.2.1996(28) 178cm 74Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM49
RM56
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
46
Tăng tốc
54
Tốc độ
61
Nhảy
48
Khéo léo
49
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
48
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
37
Tranh bóng
43
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
47
Chuyền dài
65
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
49
Sút xoáy
54
Đá phạt
50
Penalty
58
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11