FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Heffernan

25.5.1987(37) 188cm 88Kg
ST54
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM43
CDM38
RM47
RB37
RWB38
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
61
Chuyền dài
35
Lực sút
58
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
58
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
43
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18