FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ian Pino

23.1.1996(28) 187cm 71Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM43
RM35
RB46
RWB44
CB48
SW49
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
41
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
49
Rê bóng
30
Giữ bóng
30
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
25
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
42
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
41
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
30
Phản ứng
49
Quyết đoán
38
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20