FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomi Saarelma

30.11.1988(35) 175cm 72Kg
ST44
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM44
CDM35
RM50
RB35
RWB38
CB28
SW28
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
48
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
45
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
37
Chuyền dài
51
Lực sút
39
Đánh đầu
29
Sút xa
31
Vô-lê
45
Sút xoáy
26
Đá phạt
34
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
46
Phản ứng
34
Quyết đoán
27
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13