FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Sloth

12.9.1997(27) 184cm 75Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM49
RM47
RB50
RWB50
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
46
Tranh bóng
54
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
35
Chuyền dài
47
Lực sút
46
Đánh đầu
52
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11