FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josip Misic

28.6.1994(30) 187cm 75Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM55
RM53
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
43
Vô-lê
35
Sút xoáy
32
Đá phạt
38
Penalty
32
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10