FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cian Coleman

1.1.1997(27) 170cm 70Kg
ST41
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM42
CDM40
RM43
RB40
RWB40
CB38
SW39
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
50
Tăng tốc
54
Tốc độ
48
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
31
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
36
Chuyền dài
39
Lực sút
41
Đánh đầu
44
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
43
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
44
Phản ứng
42
Quyết đoán
40
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13