FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergey Tamrazov

7.7.1995(28) 170cm 65Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM41
CM39
CDM43
RM46
RB50
RWB49
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
47
Tăng tốc
75
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
42
Kèm người
48
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
35
Chuyền dài
27
Lực sút
37
Đánh đầu
46
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
35
Phản ứng
41
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17